Bài viết IELTS
IELTS Writing Task 2
[Cách viết dạng 2-part question] - Đề thi ngày 01/09/2024
IELTS1984
Copy Link
These days more fathers stay at home and take care of their children while mothers go out to work. What could be the reason for this? Is it a positive or negative development?
🌿 1. Lên idea và cách lập luận
🌿 2. Phát triển ý cho Body 1
(Câu 1 - Topic sentence): Sự thay đổi trong vai trò của cha mẹ (parental roles) có thể được quy cho việc hiện hiện ngày càng lớn của phụ nữ ở nơi làm việc và sự cạnh tranh của thị trường lao động.
(Câu 2 - Lý do 1): với năng lực trí tuệ và chuyên môn (intellectual and professional competence), nhiều phụ nữ ngày nay nắm giữ các vị trí lãnh đạo lương cao (hold high-paying leadership positions), thậm chí trở thành người tạo thu nhập chính trong gia đình (primary household earners).
(Câu 3 - Tác động): Do đó, việc nam giới lãnh các trách nhiệm trong gia đình (take on domestic responsibilities) cho thấy sự ủng hộ của họ với việc phát triển sự nghiệp của vợ, cho phép phụ nữ hoàn toàn tập trung cho sự nghiệp mà không phải chịu áp lực cân bằng công việc và con cái (balance work with full-time childcare).
(Câu 4 - Lý do 2): Sự bất ổn của nền kinh tế gần đây đã dẫn đến suy thoái và các đợt sa thải trong những ngành nghề thường có nhiều nam giới (male-dominated sectors) như xây dựng hoặc công nghệ.
(Câu 5 - Tác động): Nhiều người bố chọn tạm ngưng sự nghiệp lại và ở nhà để nuôi dạy con cái thay vì đi kiếm việc mới (seek new employment).
🌿 3. Phát triển ý cho Body 2
(Câu 1 - Topic sentence): Mặc dù có một số khó khăn ngắn hạn có thể xử lý được, tôi tin rằng mặt lợi của sự thay đổi này là rất quan trọng.
(Câu 2 - Khó khăn): Phải thừa nhận là việc thiếu đi nguồn thu nhập từ người bố (the absence of a second income from fathers) ban đầu có thể gây ra áp lực về tài chính, tạo ra sự thiếu an toàn và căng thẳng cho một số gia đình.
(Câu 3 - Phản đề): Tuy nhiên, vấn đề này có thể được giảm thiểu thông qua việc có rất nhiều cơ hội làm việc ở nhà, cho phép nam giới vẫn có thể có thêm thu nhập phụ trợ thêm cho gia đình, trong khi vẫn có thể đảm nhiệm vai trò chăm sóc con cái của mình.
(Câu 4 - Tác động tích cực 1): Việc sắp xếp gia đình như vậy làm giảm chi phí thuê người trông trẻ (costs of external childcare), tạo điều kiện cho các gia đình tiết kiệm tiền trong khi chi phí sinh hoạt tăng cao.
(Câu 5-6 - Tác động tích cực 2): Sự tham gia của người bố vào việc chăm sóc con cái mang lại một kiểu môi trường nuôi dạy khác, so với việc người bố lo đi làm kiếm tiền thường thấy (typical overworked father). Việc này không những củng cố thêm sự gắn kết về tình cảm trong gia đình mà còn thúc đẩy sự phát triển toàn diện của trẻ em (fosters children's well-rounded development) thông qua việc học theo tấm gương (role model) của người bố.
🌿 4. Paraphrasing
-
Fathers/ mothers: men / women / their spouses / their partners / male parents
-
take care of children: (full-time) childcare / raise children / fulfill the caregiving role / the envolvement in childcare / take on domestic responsibilities (bạn lưu ý cụm này nghĩa rộng hơn nhé)
-
Xu hướng được nhắc đến trong đề bài có thể được thay thế bằng: the shift in parental roles / this arrangement / this family dynamic
🌿 5. Vocabulary
-
parental roles: vai trò của cha mẹ
-
(intellectual and professional) competence: năng lực (về trí tuệ và chuyên môn)
-
primary household earners: người có thu nhập chính trong gia đình
-
economic instability: sự bất ổn về kinh tế
-
well-rounded development: sự phát triển toàn diện
-
role model: hình mẫu/ "tấm gương" (để mình noi theo, chứ mình không dịch từ tiếng Việt ra thành "mirror" bạn nhé)
🌿 6. Sample
Bạn muốn viết một bài IELTS như này, nhưng chưa thể?
Nếu bạn đã học IELTS nhiều, nhưng vẫn không tiến bộ, vẫn mù mờ về việc viết câu, viết essay hoặc đọc hiểu chưa tốt, có thể do mình chưa có cách học đúng.
Nếu vậy, bạn có thể tìm hiểu về phương pháp Học Bản Chất tại IELTS 1984 nhé.