🌿 Idea & cách lập luận
Quảng cáo ngày nay luôn xung quanh chúng ta, và tồn tại dưới dạng nhiều hình thức. Đề bài hơi lắt léo một chút, họ hỏi là có phải mục đích của việc quảng cáo là để khuyến khích người ta mua những sản phẩm mà họ không thực sự cần hay không? => Team academic IELTS 1984 không đồng ý với ý kiến này.
+ Ở Body 1:
Chúng mình nghĩ là quảng cáo đúng là có thể khiến người ta mua những sản phẩm không cần thiết, nhưng chúng mình cho rằng đây chỉ là hiệu ứng tạm thời. Bởi vì nếu sản phẩm đó không có một giá trị thật hay không thực sự giải quyết một vấn đề của người tiêu dùng thì không thể nào có doanh thu "bền vững" được, và đến cuối cùng thì những sản phẩm như thế cũng sẽ không thể trụ lại được trên thị trường mặc cho có quảng cáo mạnh mẽ như thế nào đi nữa.
=> Đây chính là cách lập luận trong phần body 1 của mình.
Đọc đến đây, các bạn sẽ thấy cách tiếp cận này khá quen thuộc, tương tự như các bài khác được viết bởi team IELTS 1984 đúng không? Bài này chúng mình cũng đang sử dụng cách lập luận phản đề (antithesis) để nhấn mạnh rằng việc "khiến người ta mua sản phẩm không cần thiết" chỉ là hiệu ứng tạm thời, không phải là mục đích chính của quảng cáo.
+ Ở body 2:
Chúng mình sẽ đưa ra 2 mục đích chính để quảng cáo thật sự "bền vững":
-
Quảng cáo là nhằm xây dựng lòng trung thành với thương hiệu. Quảng cáo có thể tạo sự kết nối mạnh mẽ và ảnh hưởng lâu dài bằng cách kể chuyện về giá trị của 1 nhãn hàng và những giá trị này sẽ giống với niềm tin của những khách hàng mà nhãn hàng đó đang nhắm tới, từ đó thúc đẩy sự ủng hộ của khách hàng.
-
Quảng cáo là công cụ để một công ty có thể khác biệt hoá sản phẩm của họ với các đối thủ trong thị trường.
🌿Phát triển ý:
Body 1:
(Câu 1): Phải thừa nhận rằng quảng có góp phần vào hành vi mua sắm ngẫu hứng bởi vì quảng cáo có thể kích thích cảm giác FOMO => (Câu 2) Ví dụ: trong ngành công nghiệp "thời trang nhanh", các nhãn hàng thường liên tục tạo trend bằng cách mời những người nổi tiếng trong quảng cáo của họ, từ đó khiến người trẻ phải thường xuyên mua quan áo để theo kịp bạn bè => (Câu 3) Antithesis: Tuy nhiên, nếu sản phẩm không mang lại giá trị thật, hay không giải quyết 1 vấn đề nào đó của người dùng thì sẽ rất khó để người ta sẽ mua lại. => (Câu 4) Ví dụ: Kính Google Class || mặc dù được quảng cáo rầm rộ, việc thiếu các ứng dụng thực tế dành cho người dùng phổ thông đã khiến Google phải "khai tử" dòng sản phẩm này.
Body 2:
(Câu 1) Topic sentence: những mục đích chính của quảng cáo là để xây dựng lòng trung thành với thương hiệu và giúp 1 sản phẩm khác biệt so với đối thủ của nó => (Câu 2): Quảng cáo tập trung vào việc xây dựng một sự kết nối về cảm xúc với người xem vì những câu chuyện mà đồng điệu với niềm tin và hệ giá trị của người dùng sẽ giúp xây dựng lòng trung thành với thương hiệu => (Câu 3) Ví dụ: Coccoon đã liên tục gắn liền hình ảnh của mình với hình ảnh "thuần chay và không bao giờ thủ nghiệm trên động vật", từ đó có thể thu hút và giữ chân những khách hàng trẻ tuổi ở Việt Nam => Câu 4: Quảng cáo là công cụ để một thương hiệu tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ của mình. => (Câu 5) Ví dụ: Volvo đã xây dựng được hình ảnh một thương hiệu gắn liền với các công nghệ và đột phá về sự an toàn của người dùng thông qua các chiến dịch quảng cáo của mình.
🌿Paraphrasing:
Thử thách của đề này là phải dễ lặp từ "advertising", các bạn có thể tham khảo một số cụm sau đây để paraphrase nhé (lưu ý rằng những cụm sau không đồng nghĩa 100%), các bạn cần cân nhắc ngữ cảnh đế paraphrase cho phù hợp nhé!
Advertisements || Marketing strategies || Commercials || Being promoted || Advertising campaigns
🌿Vocabulary
-
impulse purchases: những món đồ mua ngẫu hứng (cứ muốn là mua mà không suy nghĩ kỹ
-
featuring celebrities in commercials: có người nổi tiếng trong quảng cáo
-
keep up with their peers: theo kịp bạn bè đồng trang lứa
-
sustainable (adj): bền vững
-
distinguish/ differentiate A from B: phân biệt A khỏi B
-
associate A with B: gắn liền A với B
🌿Sample
The main purpose of advertising is to increase the sales of products that people don’t really need. To what extent do you agree or disagree?