Bài viết IELTS
IELTS Writing Task 2
[Cách viết dạng Agree or disagree] - Đề thi ngày 04/08/2024
IELTS1984
Copy Link
Đề bài: People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently.
To what extent do you agree or disagree?
🌿 Bước 1: Đọc hiểu đề bài
Đề bài nhắc đến một quan điểm: Những người gắn bó lâu dài với một công việc sẽ có trải nghiệm làm việc tốt hơn là những người thường xuyên ‘nhảy việc’.
Quan điểm này gây ra khá nhiều tranh cãi trên các trang mạng xã hội với nhiều ý kiến trái chiều khác nhau.
=> Dựa trên kinh nghiệm và quan sát của chúng mình, việc "dành cả thanh xuân cho một công việc" không hẳn là dẫn đến sự hài lòng trong công việc. Thực tế, trong thời đại ngày nay, việc thay đổi công việc có thể mang lại nhiều lợi ích hơn cho người lao động trong quá trình làm việc. Do đó, chúng mình “không đồng ý với quan điểm được đưa ra trong đề bài”.
🌿 Bước 2: Lên idea và cách lập luận
Đề bài này, chúng mình viết theo kiểu ‘one-sided approach’ với quan điểm “disagree”, nghĩa là mình sẽ chỉ nói về 1 mặt thôi, mình sẽ liên tục đưa ra các luận điểm chống lại việc 'gắn bó với duy nhất một công việc'. Cách lập luận cho vấn đề này như sau:
Body 1:
Việc gắn bó lâu dài với một sự nghiệp mang đến một vài bất lợi cho người đi làm:
- Idea 1: Người đi làm sẽ đối diện với rủi ro mất việc do sự phát triển của công nghệ sẽ thay thế con người.
- Idea 2: Khi làm một công việc trong thời gian dài, người lao động bị hạn chế trong việc phát triển kỹ năng nghề nghiệp và phát triển bản thân.
Body 2:
Lợi ích của việc thay đổi công việc
- Idea 1: Thay đổi công việc giúp cho người đi làm có thể thử sức ở nhiều lĩnh vực khác nhau và tìm ra được đam mê của bản thân.
- Idea 2: Thay đổi công việc là cách để người đi làm tăng khả năng thích ứng với những thay đổi trong thị trường lao động.
🌿 Bước 3: Phát triển ý cho Body 1
Câu 1 (Topic sentence): Gắn bó với một công việc (Committing to a career) có thể gây bất lợi cho người lao động ở một vài khía cạnh.
Câu 2 (Bất lợi 1): Người lao động đối diện với nguy cơ bị thay thế (risk of being displaced) do sự phát triển nhanh chóng công nghệ (technological advances), có thể kể đến như AI hay tự động hóa.
Câu 3 (Hệ quả 1): Những người chỉ gắn bó với một lĩnh vực (dedicate themselves to a specific field) có thể khó theo kịp thời đại (keep up with the times), do đó, họ có nguy cơ không thể tìm được việc làm nếu bị công ty đó sa thải (be made redundant).
Câu 4 (Hệ quả 2): Căng thẳng kéo dài (constant stress) và nỗi sợ thất nghiệp (fear of being out of work) có thể làm cho người lao động cảm thấy bất mãn trong công việc.
Câu 5 (Bất lợi 2): Khi người lao động chỉ tập trung hoàn toàn vào một công việc (complete dedication to one’s career), họ phải đối mặt sự hạn chế trong việc phát triển kỹ năng toàn diện (skill development could be hindered).
Câu 6 (Bất lợi 3): Làm một công việc trong thời gian dài gây ra sự nhàm chán, thiếu tính đa dạng (lack of diverse) và thử thách mới mẻ trong công việc (new challenges). Điều này làm cho họ cảm thấy mất động lực với chính con đường đã chọn.
🌿 Bước 4: Phát triển ý cho Body 2
Câu 1 (Topic sentence): Thay đổi công việc là cách giúp người đi làm có được sự hài lòng trong công việc (achieving a satisfying work life).
Câu 2 (Lợi ích 1): Thay đổi công việc mang (Exploring a new career direction) đến cho người đi làm cơ hội khám phá đam mê thực sự của bản thân (explore one’s true passions)
Câu 3 (Giải thích 1): Khi thử sức ở nhiều vai trò khác nhau, người đi làm có thể dần thân vào nhiều lĩnh vực và ngành nghề khác nhau (exposed to diverse fields and industries) để biết mình thực sự thích gì và đâu mới là mục tiêu sự nghiệp mà bản thân mong muốn theo đuổi.
Câu 4 (Hệ quả 1): Hành trình tự khám phá chính mình (self-discovery) giúp người lao động thêm trân trọng nghề nghiệp (deepens one’s appreciation for their profession), từ đó tăng thêm sự hài lòng trong công việc.
Câu 5 (Lợi ích 2): Thay đổi công việc (Make a career shift) cũng là một cách để người đi làm nâng cao khả năng thích ứng (be resilient against) với những thay đổi về công nghệ và kinh tế, đặc biệt là trong một thế giới nhiều biến động.
Câu 6 (Hệ quả 2): Khả năng thích ứng (Adaptability) này mang lại cho người lao động cảm giác có thể tự kiểm soát chính mình (a greater sense of control) và giúp họ chuẩn bị sẵn sàng để đối diện những tình huống bất ngờ (unexpected circumstances), từ đó giúp họ tìm thấy nhiều niềm vui trong công việc (improve the fulfilment found in their work).
Vậy là mình đã xong 1 bài essay rồi, tuy trông rất nhiều chữ, nhưng việc viết Essay thật ra là đơn giản nếu mình hiểu bản chất mọi việc, hiểu về essay structure, cách lập luận và triển khai ý tưởng nhé mọi người. Mình học đúng cách, đúng -phương pháp là ổn hết nhen!!
✏📕 Chúc mọi người học tốt, và thi đạt target hết nhé!!
SAMPLE
People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently. To what extent do you agree or disagree?
Bạn muốn viết một bài IELTS như này, nhưng chưa thể?
Nếu bạn đã học IELTS nhiều, nhưng vẫn không tiến bộ, vẫn mù mờ về việc viết câu, viết essay hoặc đọc hiểu chưa tốt, có thể do mình chưa có cách học đúng.
Nếu vậy, bạn có thể tìm hiểu về phương pháp Học Bản Chất tại IELTS 1984 nhé.